Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=10h |
Km dự tính |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
|
29 chỗ |
|
46 chỗ |
|
1 |
Bà Rịa |
1 ngày |
220 |
|
1.700.000 |
1.900.000 |
|
3.000.000 |
|
4.900.000 |
|
2 |
Bạc Liêu |
2 ngày |
600 |
|
3.600.000 |
4.200.000 |
|
6.200.000 |
|
9.500.000 |
|
3 |
Bảo Lộc |
2 ngày |
420 |
|
3.500.000 |
3.800.000 |
|
6.500.000 |
|
10.000.000 |
|
4 |
Bến Cát |
7h |
140 |
|
1.200.000 |
1.800.000 |
|
2.300.000 |
|
4.200.000 |
|
5 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 ngày |
200 |
|
1.600.000 |
1.800.000 |
|
3.300.000 |
|
5.500.000 |
|
6 |
Bến Tre (Thạnh Phú) |
1 ngày |
340 |
|
2.100.000 |
2.400.000 |
|
4.200.000 |
|
6.500.000 |
|
7 |
Bến Tre (Bình Đại) |
1 ngày |
280 |
|
2.000.000 |
2.300.000 |
|
4.000.000 |
|
5.900.000 |
|
8 |
Bến Tre (Ba Tri) |
1 ngày |
270 |
|
1.900.000 |
2.200.000 |
|
3.800.000 |
|
5.700.000 |
|
9 |
Biên Hòa |
7h |
95 |
|
1.100.000 |
1.800.000 |
|
2.000.000 |
|
3.800.000 |
|
10 |
Bình Chánh |
7h |
90 |
|
1.100.000 |
1.800.000 |
|
2.000.000 |
|
3.600.000 |
|
11 |
Bình Châu - Hồ Cốc |
1 ngày |
340 |
|
1.900.000 |
2.500.000 |
|
3.800.000 |
|
6.000.000 |
|
12 |
Bình Định |
3 ngày |
1.500 |
|
7.000.000 |
8.000.000 |
|
13.000.000 |
|
23.000.000 |
|
13 |
Bình Dương (TD1) |
7h |
90 |
|
1.200.000 |
1.800.000 |
|
1.800.000 |
|
3.000.000 |
|
14 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
1 ngày |
360 |
|
2.300.000 |
2.900.000 |
|
4.500.000 |
|
6.500.000 |
|
15 |
Bình Long |
1 ngày |
300 |
|
2.000.000 |
2.700.000 |
|
4.300.000 |
|
6.300.000 |
|
16 |
Buôn Mê Thuộc |
2 ngày |
800 |
|
5.000.000 |
5.800.000 |
|
12.000.000 |
|
19.000.000 |
|
17 |
Cà Mau |
2 ngày |
700 |
|
4.300.000 |
5.400.000 |
|
8.900.000 |
|
13.500.000 |
|
18 |
Cái Bè |
1 ngày |
210 |
|
1.800.000 |
2.200.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
19 |
Cần Giờ |
1 ngày |
150 |
|
1.300.000 |
1.900.000 |
|
2.800.000 |
|
4.500.000 |
|
20 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
350 |
|
1.900.000 |
2.400.000 |
|
3.800.000 |
|
6.000.000 |
|
21 |
Cần Thơ |
1 ngày |
360 |
|
2.000.000 |
2.600.000 |
|
4.000.000 |
|
6.500.000 |
|
22 |
Châu Đốc |
1 ngày |
520 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
5.700.000 |
|
8.900.000 |
|
23 |
Châu Đốc - Hà Tiên |
2 ngày |
900 |
|
5.200.000 |
6.000.000 |
|
8.200.000 |
|
13.900.000 |
|
24 |
Chợ Mới (An Giang) |
1 ngày |
500 |
|
2.400.000 |
3.300.000 |
|
4.500.000 |
|
8.600.000 |
|
25 |
Chợ Gạo (Tiền Giang) |
1 ngày |
200 |
|
1.600.000 |
1.500.000 |
|
2.800.000 |
|
4.700.000 |
|
26 |
Củ Chi - Địa Đạo |
7h |
100 |
|
1.200.000 |
1.500.000 |
|
2,800.000 |
|
4.200.000 |
|
27 |
Đà Lạt |
3 ngày |
650 |
|
4.500.000 |
5.700.000 |
|
8.000.000 |
|
14.200.000 |
|
28 |
Đà Lạt - Nha Trang |
4 ngày |
1.350 |
|
7.200.000 |
7.500.000 |
|
13.500.000 |
|
19.900.000 |
|
29 |
Đà Nẵng |
5 ngày |
2.100 |
|
13.000.000 |
14.500.000 |
|
22.000.000 |
|
30.000.000 |
|
30 |
Địa Đạo - Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
|
1,900.000 |
2.200.000 |
|
3.200.000 |
|
5.200.000 |
|
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hiạn |
Km dự tính |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
|
29 chỗ |
|
46 chỗ |
|
16 |
Buôn Mê Thuộc |
2 ngày |
800 |
|
5.000.000 |
5.800.000 |
|
12.500.000 |
|
19.000.000 |
|
17 |
Cà Mau |
2 ngày |
700 |
|
4.300.000 |
5.600.000 |
|
8.600.000 |
|
13.500.000 |
|
18 |
Cái Bè |
1 ngày |
210 |
|
1.800.000 |
2.300.000 |
|
3.300.000 |
|
5.500.000 |
|
19 |
Cần Giờ |
1 ngày |
150 |
|
1.300.000 |
1.900.000 |
|
2.800.000 |
|
4.500.000 |
|
20 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
350 |
|
1.900.000 |
2.400.000 |
|
3.800.000 |
|
6.000.000 |
|
21 |
Cần Thơ |
1 ngày |
360 |
|
2.000.000 |
2.600.000 |
|
4.300.000 |
|
6.500.000 |
|
22 |
Châu Đốc |
1 ngày |
520 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
6.000.000 |
|
8.900.000 |
|
23 |
Châu Đốc - Hà Tiên |
2 ngày |
900 |
|
5.200.000 |
6.000.000 |
|
8.300.000 |
|
13.900.000 |
|
24 |
Chợ Mới (An Giang) |
1 ngày |
500 |
|
2.400.000 |
3.300.000 |
|
4.700.000 |
|
8.600.000 |
|
25 |
Chợ Gạo (Tiền Giang) |
1 ngày |
200 |
|
1.600.000 |
2.000.000 |
|
2.800.000 |
|
4.700.000 |
|
26 |
Củ Chi - Địa Đạo |
7h |
100 |
|
1.200.000 |
1.600.000 |
|
2,800.000 |
|
4.200.000 |
|
27 |
Đà Lạt |
3 ngày |
650 |
|
4.500.000 |
5.700.000 |
|
8.500.000 |
|
14.200.000 |
|
28 |
Đà Lạt - Nha Trang |
4 ngày |
1.350 |
|
7.200.000 |
7.500.000 |
|
13.500.000 |
|
19.900.000 |
|
29 |
Đà Nẵng |
5 ngày |
2.100 |
|
13.000.000 |
15.500.000 |
|
22.000.000 |
|
30.000.000 |
|
30 |
Địa Đạo - Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
|
1,900.000 |
2.200.000 |
|
3.300.000 |
|
5.200.000 |
|
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giớimhạn |
Km dự tính |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
|
29 chỗ |
|
46 chỗ |
|
31 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
240 |
|
1.700.000 |
2.000.000 |
|
3.200.000 |
|
4.900.000 |
|
32 |
Đức Hòa |
1 ngày |
150 |
|
1.500.000 |
1.700.000 |
|
2.800.000 |
|
4.200.000 |
|
33 |
Đức Huệ |
1 ngày |
170 |
|
1.600.000 |
1.800.000 |
|
3.000.000 |
|
4.000.000 |
|
34 |
Gò Công |
1 ngày |
180 |
|
1.500.000 |
1.700.000 |
|
3.200.000 |
|
4.900.000 |
|
35 |
Gò Dầu |
7h |
130 |
|
1.600.000 |
1.900.000 |
|
2.800.000 |
|
4.700.000 |
|
36 |
Gia Lai (Pleiku) |
3 ngày |
1.100 |
|
9.000.000 |
10.000.000 |
|
18.900.000 |
|
22.500.000 |
|
37 |
Hàm Tân |
2 ngày |
350 |
|
3.000.000 |
3.500.000 |
|
6.000.000 |
|
8.300.000 |
|
38 |
Hóc Môn |
7h |
100 |
|
1.200.000 |
1.600.000 |
|
2.800.000 |
|
4,000.000 |
|
39 |
Huế |
5 ngày |
2.400 |
|
15.000.000 |
16.600.000 |
|
27.700.000 |
|
38.500.000 |
|
40 |
Kon Tum |
4 ngày |
1.900 |
|
11.000.000 |
12.500.000 |
|
20.500.000 |
|
28.500.000 |
|
41 |
Long An |
8h |
100 |
|
1.200.000 |
1.600.000 |
|
2,700.000 |
|
4.000.000 |
|
42 |
Long Hải |
1 ngày |
270 |
|
1.700.000 |
2.000.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
43 |
Long Khánh |
1 ngày |
200 |
|
1.600.000 |
1.900.000 |
|
4.200.000 |
|
5.000.000 |
|
44 |
Long Thành |
8h |
130 |
|
1.400.000 |
1.800.000 |
|
2.900.000 |
|
4.200.000 |
|
45 |
Mỏ Cày (Bến Tre) |
1 ngày |
220 |
|
1.800.000 |
2.100.000 |
|
3.500000 |
|
5.500.000 |
|
46 |
Mộc Hóa |
1 ngày |
230 |
|
1.800.000 |
2.000.000 |
|
3.000.000 |
|
4.200.000 |
|
47 |
Mỹ Tho |
8h |
150 |
|
1.300.000 |
1.700.000 |
|
2.900.000 |
|
4.000.000 |
|
48 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
260 |
|
1.900.000 |
2.300.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
49 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
|
6.000.000 |
6.000.000 |
|
9.000.000 |
|
16.000.000 |
|
50 |
Nha Trang - Đại Lãnh |
3 ngày |
1.150 |
|
6.400.000 |
7.000.000 |
|
9.500.000 |
|
16,900.000 |
|
51 |
Nội Thành |
8h |
80 |
|
1.200.000 |
1.700.000 |
|
2.800.000 |
|
3.800.000 |
|
52 |
Nha Trang-Đà lạt |
3 ngày |
850 |
|
6.800.000 |
7.200.000 |
|
13.500.000 |
|
18.000.000 |
|
53 |
Phan Rang |
2 ngày |
700 |
|
3.900.000 |
4.200.000 |
|
6.700.000 |
|
10.000.000 |
|
54 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
|
3.600.000 |
4.300.000 |
|
6.500.000 |
|
9.400.000 |
|
55 |
Phan Thiết - Mũi Né |
2 ngày |
480 |
|
3.200.000 |
3.800.000 |
|
6.000.000 |
|
8.500.000 |
|
56 |
Phước Long |
2 ngày |
340 |
|
2.300.000 |
2.400.000 |
|
6.400.000 |
|
9.600.000 |
|
57 |
Phú Mỹ - (BR - VT) |
1 ngày |
220 |
|
1.500.000 |
1.800.000 |
|
3.200.000 |
|
4.900.000 |
|
58 |
Qui Nhơn |
3 ngày |
1.400 |
|
8.000.000 |
9.500.000 |
|
18.000.000 |
|
23.500.000 |
|
59 |
Rạch Giá |
1 ngày |
600 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
6.800.000 |
|
8.900.000 |
|
60 |
Rạch Sỏi (Kiên Giang) |
1 ngày |
580 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
6.700.000 |
|
8.900.000 |
|
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn |
Km dự tính |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
|
29 chỗ |
|
46 chỗ |
|
46 |
Mộc Hóa |
1 ngày |
230 |
|
1.800.000 |
2.000.000 |
|
3.000.000 |
|
4.200.000 |
|
47 |
Mỹ Tho |
8h |
150 |
|
1.300.000 |
1.800.000 |
|
2.900.000 |
|
4.000.000 |
|
48 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
260 |
|
1.900.000 |
2.300.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
49 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
|
6.000.000 |
6.500.000 |
|
9.000.000 |
|
16.000.000 |
|
50 |
Nha Trang - Đại Lãnh |
3 ngày |
1.150 |
|
6.400.000 |
7.000.000 |
|
9.500.000 |
|
16,900.000 |
|
51 |
Nội Thành |
8h |
80 |
|
1.200.000 |
1.800.000 |
|
2.800.000 |
|
3.800.000 |
|
52 |
Nha Trang-Đà lạt |
3 ngày |
850 |
|
6.800.000 |
7.200.000 |
|
13.500.000 |
|
18.000.000 |
|
53 |
Phan Rang |
2 ngày |
700 |
|
3.900.000 |
4.500.000 |
|
6.700.000 |
|
10.000.000 |
|
54 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
|
3.600.000 |
4.200.000 |
|
6.500.000 |
|
9.400.000 |
|
55 |
Phan Thiết - Mũi Né |
2 ngày |
480 |
|
3.200.000 |
3.700.000 |
|
6.000.000 |
|
8.500.000 |
|
56 |
Phước Long |
2 ngày |
340 |
|
2.300.000 |
2.500.000 |
|
6.400.000 |
|
9.600.000 |
|
57 |
Phú Mỹ - (BR - VT) |
1 ngày |
220 |
|
1.500.000 |
1.800.000 |
|
3.200.000 |
|
4.900.000 |
|
58 |
Qui Nhơn |
3 ngày |
1.400 |
|
8.000.000 |
9.500.000 |
|
18.000.000 |
|
23.500.000 |
|
59 |
Rạch Giá |
1 ngày |
600 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
6.800.000 |
|
8.900.000 |
|
60 |
Rạch Sỏi (Kiên Giang) |
1 ngày |
580 |
|
2.700.000 |
3.600.000 |
|
6.700.000 |
|
8.900.000 |
|
Stt |
Tuyến đường |
TG giới hạn |
Km dự tính |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
|
29 chỗ |
|
46 chỗ |
|
61 |
Rừng Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
|
2.200.000 |
2.600.000 |
|
3.900.000 |
|
6.500.000 |
|
62 |
Sa Đéc |
1 ngày |
300 |
|
1.800.000 |
2.200.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
63 |
Sân bay TSN |
3h |
40 |
|
500.000 |
800.000 |
|
1.200.000 |
|
1.600.000 |
|
64 |
Sóc Trăng |
1 ngày |
500 |
|
2.500.000 |
2.800.000 |
|
4.200.000 |
|
6.500.000 |
|
65 |
Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) |
1 ngày |
230 |
|
1.700.000 |
2.200.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
66 |
Tây Ninh (Tân Biên) |
1 ngày |
290 |
|
1.900.000 |
2.400.000 |
|
3.800.000 |
|
6.000.000 |
|
67 |
Thầy Thím |
1 ngày |
420 |
|
2.200.000 |
2.500.000 |
|
6.000.000 |
|
8.600.000 |
|
68 |
Trà Vinh |
1 ngày |
320 |
|
2.200.000 |
2.500.000 |
|
3.900.000 |
|
5.900.000 |
|
69 |
Trảng Bàng |
8h |
120 |
|
1.100.000 |
1.600.000 |
|
2.700.000 |
|
4.600.000 |
|
70 |
Trị An |
8h |
160 |
|
1.300.000 |
1.500.000 |
|
2.500.000 |
|
4,400.000 |
|
71 |
Tri Tôn |
1 ngày |
560 |
|
3.000.000 |
3.500.000 |
|
6.500.000 |
|
8.900.000 |
|
72 |
Tuy Hòa |
3 ngày |
1.200 |
|
7.800.000 |
8.500.000 |
|
16.000.000 |
|
21.000.000 |
|
73 |
Vĩnh Long |
1 ngày |
320 |
|
1.800.000 |
2.200.000 |
|
3.800.000 |
|
5.800.000 |
|
74 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
260 |
|
1.800.000 |
2.000.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
75 |
Long Hải |
1 ngày |
250 |
|
1.800.000 |
2.000.000 |
|
3.500.000 |
|
5.500.000 |
|
76 |
Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang) |
2 ngày |
520 |
|
3.400.000 |
3.900.000 |
|
5.000.000 |
|
6.900.000 |
|